Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紡糸

[ぼうし]

(n) spinning/spun cotton (wool)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紡績

    [ ぼうせき ] (n) spinning/(P)
  • 紡績工

    [ ぼうせきこう ] a spinner/spinning mill employee
  • 紡績工場

    [ ぼうせきこうじょう ] spinning mill/cotton mill/(P)
  • 紡績糸

    [ ぼうせきいと ] (n) spun yarn
  • 紡織

    [ ぼうしょく ] (n) spinning and weaving/(P)
  • 紡錘

    [ ぼうすい ] (n) spindle/(P)
  • 紡錘形

    [ ぼうすいけい ] (n) spindle-shaped
  • [ さく ] (n) rope/cord/(P)
  • 索寞

    [ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak
  • 索引

    [ さくいん ] (n) index/indices/(P)
  • 索具

    [ さくぐ ] (n) rigging/gear/tackle
  • 索条

    [ さくじょう ] (n) cable/rope
  • 索条鉄道

    [ さくじょうてつどう ] cable railway
  • 索漠

    [ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak
  • 索漠たる

    [ さくばくたる ] (adj-t) bleak/dreary/desolate
  • 索敵

    [ さくてき ] (n) searching for the enemy
  • 索然

    [ さくぜん ] (adj-na,n) dry/desolate
  • 索莫

    [ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak
  • 索莫たる

    [ さくばくたる ] (adj-t) dreary/bleak/desolate
  • 索道

    [ さくどう ] (n) overhead freight-carrying cable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top