- Từ điển Nhật - Anh
累々
Xem thêm các từ khác
-
累世
[ るいせい ] (n-t) successive generations -
累乗
[ るいじょう ] (n) raising a number to a power -
累乗根
[ るいじょうこん ] (n) radical root -
累代
[ るいだい ] (n-t) successive generations -
累増
[ るいぞう ] (n) sucessive or progressive increases/cumulative increase -
累年
[ るいねん ] (n-t) successive years -
累加
[ るいか ] (n) acceleration/progressive increase/(P) -
累次
[ るいじ ] (n-adv,n-t) successive/repeated -
累減
[ るいげん ] (n) regressive -
累減税
[ るいげんぜい ] (n) regressive taxation -
累月
[ るいげつ ] (n-t) a number of months -
累日
[ るいじつ ] (n-t) many days -
累積
[ るいせき ] (n) accumulation/(P) -
累積投票
[ るいせきとうひょう ] (n) cumulative voting -
累積赤字
[ るいせきあかじ ] accumulated deficit -
累算
[ るいさん ] (n) total -
累算温度
[ るいさんおんど ] (n) cumulative temperature -
累累
[ るいるい ] (adj-na,n) in heaps -
累累たる
[ るいるいたる ] (adj-t) in heaps -
累犯
[ るいはん ] (n) repeated offense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.