Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

細かいお金

[こまかいおかね]

small change

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 細かい指示

    [ こまかいしじ ] detailed instructions
  • 細かい金

    [ こまかいかね ] small change
  • 細める

    [ ほそめる ] (v1) to make narrow
  • 細やか

    [ ささやか ] (adj-na) meagre/modest/(P)
  • 細る

    [ ほそる ] (v5r) to get thin/to taper off/(P)
  • 細々

    [ こまごま ] (adv,n) in detail
  • 細々と

    [ こまごまと ] in detail
  • 細事

    [ さいじ ] (n) trifle/minor detail
  • 細作り

    [ ほそづくり ] (adj-na,n) thinly made/slight build or stature
  • 細作りの人

    [ ほそずくりのひと ] slender person
  • 細大

    [ さいだい ] (n) great and small/in detail/all
  • 細字

    [ さいじ ] (n) small type or handwriting
  • 細孔

    [ さいこう ] pore
  • 細密

    [ さいみつ ] (adj-na,n) detailed knowledge/finely detailed
  • 細密画

    [ さいみつが ] (n) miniature
  • 細工

    [ さいく ] (n) work/craftsmanship/tactics/trick/(P)
  • 細帯

    [ ほそおび ] (n) narrow sash or obi
  • 細引

    [ ほそびき ] (n) cord/rope
  • 細引き

    [ ほそびき ] (n) hempen cord
  • 細微

    [ さいび ] (adj-na,n) minute/meager/mean
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top