- Từ điển Nhật - Anh
経口避妊薬
Xem thêm các từ khác
-
経史
[ きょうし ] Chinese classics -
経堂
[ きょうどう ] (n) sutra library -
経学
[ けいがく ] (n) Confucianism -
経巡る
[ へめぐる ] (v5r) to travel about -
経師
[ きょうじ ] (n) scroll mounter/picture framer -
経師屋
[ きょうじや ] (n) scroll mounter/picture framer -
経帷子
[ きょうかたびら ] (n) white kimono in which dead person is dressed -
経常
[ けいじょう ] (n) ordinary -
経常収支
[ けいじょうしゅうし ] current account balance -
経常利益
[ けいじょうりえき ] ordinary profit -
経常費
[ けいじょうひ ] (n) current expenses/operating costs -
経常黒字
[ けいじょうくろじ ] (n) current account surplus -
経度
[ けいど ] (n) longitude/(P) -
経営
[ けいえい ] (n,vs) management/administration/(P) -
経営グループ
[ けいえいグループ ] management group -
経営コンサルタント
[ けいえいコンサルタント ] (n) management consultancy -
経営参加
[ けいえいさんか ] labor participation in management -
経営合理化
[ けいえいごうりか ] streamlining of operations -
経営多角化
[ けいえいたかくか ] diversification -
経営学
[ けいえいがく ] (n) management studies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.