- Từ điển Nhật - Anh
経済スパイ
Xem thêm các từ khác
-
経済人
[ けいざいじん ] (n) financial expert -
経済予測
[ けいざいよそく ] (n) economic forecast -
経済企画庁
[ けいざいきかくちょう ] Economic Planning Agency/(P) -
経済企画庁長官
[ けいざいきかくちょうちょうかん ] Director General of Economic Planning Agency -
経済体制
[ けいざいたいせい ] economic system -
経済危機
[ けいざいきき ] (n) economic crisis -
経済協力
[ けいざいきょうりょく ] economic cooperation -
経済協力開発機構
[ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] OECD/Organization for Economic Cooperation and Development -
経済同友会
[ けいざいどうゆうかい ] (n) Japan Committee for Economic Development -
経済大国
[ けいざいたいこく ] economic power -
経済外交
[ けいざいがいこう ] economic diplomacy -
経済学
[ けいざいがく ] (n) economics -
経済家
[ けいざいか ] (n) frugal person -
経済対策
[ けいざいたいさく ] (n) economic measure -
経済封鎖
[ けいざいふうさ ] economic blockade/embargo -
経済崩壊
[ けいざいほうかい ] (n) economic collapse/economic meltdown -
経済復興
[ けいざいふっこう ] economic revitalization/rebuilding of an economy -
経済効果
[ けいざいこうか ] economic result -
経済力
[ けいざいりょく ] economic strength -
経済原論
[ けいざいげんろん ] (n) principles of economics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.