Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

経済援助

[けいざいえんじょ]

economic assistance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経済格差

    [ けいざいかくさ ] economic disparity
  • 経済水域

    [ けいざいすいいき ] economic waters or zone
  • 経済法

    [ けいざいほう ] (n) economic law
  • 経済活動

    [ けいざいかつどう ] economic activity
  • 経済指標

    [ けいざいしひょう ] (n) economic indicator
  • 経済指数

    [ けいざいしすう ] (n) economic index
  • 経済情勢

    [ けいざいじょうせい ] (n) economic climate
  • 経済成長

    [ けいざいせいちょう ] (n) economic growth
  • 経済成長率

    [ けいざいせいちょうりつ ] rate of economic growth
  • 経済戦

    [ けいざいせん ] economic war
  • 経済戦略会議

    [ けいざいせんりゃくかいぎ ] (n) Economic Strategy Council
  • 経済改革

    [ けいざいかいかく ] economic reform
  • 経済政策

    [ けいざいせいさく ] economic policy
  • 経済性

    [ けいざいせい ] (n) economy (saving money)
  • 経済性向上

    [ けいざいせいこうじょう ] more economical
  • 経済研究所

    [ けいざいけんきゅうしょ ] economics research centre
  • 経済社会

    [ けいざいしゃかい ] economic system
  • 経済社会システム

    [ けいざいしゃかいシステム ] socio-economic system
  • 経済社会理事会

    [ けいざいしゃかいりじかい ] U.N. Economic and Social Council
  • 経済競争力

    [ けいざいきょうそうりょく ] (n) economic competitiveness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top