Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

統治

[とうち]

(n,vs) rule/reign/government/governing/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 統治権

    [ とうちけん ] (n) sovereignty
  • 統治者

    [ とうちしゃ ] (n) the ruler/sovereign
  • 統括

    [ とうかつ ] (n,vs) unification
  • 統括組織

    [ とうかつそしき ] (n) umbrella organization
  • 統括部長

    [ とうかつぶちょう ] Executive Manager
  • 統率

    [ とうそつ ] (n,vs) command/lead/generalship/leadership
  • 統率力

    [ とうりつりょく ] (n) leadership/generalship
  • 統率束縛理論

    [ とうそつそくばくりろん ] government-binding theory
  • 統率理論

    [ とうそつりろん ] government theory
  • 統率者

    [ とうそつしゃ ] leader/commander
  • 統監

    [ とうかん ] (n) supervision/supervisor
  • 統覚

    [ とうかく ] (n) apperception
  • 統計

    [ とうけい ] (n,vs) statistics/(P)
  • 統計学

    [ とうけいがく ] (n) (the study of) statistics
  • 統計年鑑

    [ とうけいねんかん ] statistical yearbook
  • 統計的

    [ とうけいてき ] (adj-na) statistical
  • 統計表

    [ とうけいひょう ] (n) statistical table or chart
  • 統語学

    [ とうごがく ] study of syntax
  • 統語指標

    [ とうごしひょう ] syntactic index
  • 統語範疇

    [ とうごはんちゅう ] syntactic category
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top