- Từ điển Nhật - Anh
統治
Xem thêm các từ khác
-
統治権
[ とうちけん ] (n) sovereignty -
統治者
[ とうちしゃ ] (n) the ruler/sovereign -
統括
[ とうかつ ] (n,vs) unification -
統括組織
[ とうかつそしき ] (n) umbrella organization -
統括部長
[ とうかつぶちょう ] Executive Manager -
統率
[ とうそつ ] (n,vs) command/lead/generalship/leadership -
統率力
[ とうりつりょく ] (n) leadership/generalship -
統率束縛理論
[ とうそつそくばくりろん ] government-binding theory -
統率理論
[ とうそつりろん ] government theory -
統率者
[ とうそつしゃ ] leader/commander -
統監
[ とうかん ] (n) supervision/supervisor -
統覚
[ とうかく ] (n) apperception -
統計
[ とうけい ] (n,vs) statistics/(P) -
統計学
[ とうけいがく ] (n) (the study of) statistics -
統計年鑑
[ とうけいねんかん ] statistical yearbook -
統計的
[ とうけいてき ] (adj-na) statistical -
統計表
[ とうけいひょう ] (n) statistical table or chart -
統語学
[ とうごがく ] study of syntax -
統語指標
[ とうごしひょう ] syntactic index -
統語範疇
[ とうごはんちゅう ] syntactic category
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.