- Từ điển Nhật - Anh
絵日記
Xem thêm các từ khác
-
絵空事
[ えそらごと ] (n) fabrication/pipe dream -
絵空言
[ えそらごと ] a fabrication/pipe dream -
絵筆
[ えふで ] (n) paintbrush -
絵絹
[ えぎぬ ] (n) silk canvas -
絵羽羽織り
[ えばばおり ] figured haori (coat) -
絵皿
[ えざら ] (n) decorative plate/palette -
絵画
[ かいが ] (n) picture/(P) -
絵画館
[ かいがかん ] art or picture gallery -
絵物語
[ えものがたり ] (n) illustrated story -
絵草紙
[ えぞうし ] (n) picture book -
絵解き
[ えとき ] (n) explanation of a picture/explanation by pictures -
絵葉書
[ えはがき ] (n) picture postcard/(P) -
絵馬
[ えうま ] (n) votive picture (originally of horse) -
絶つ
[ たつ ] (v5t) to sever/to cut off/to suppress/to abstain (from)/(P) -
絶えてしまった種
[ たえてしまったしゅ ] extinct species -
絶えず
[ たえず ] (adv) constantly/(P) -
絶える
[ たえる ] (v1) to die out/to peter out/to become extinct/(P) -
絶え入る
[ たえいる ] (v5r) to expire -
絶え果てる
[ たえはてる ] (v1) to be extinguished/to be exterminated/to cease completely -
絶え絶え
[ たえだえ ] (adj-na,n) feeble/faint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.