Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

継子

[けいし]

(n) stepchild

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 継室

    [ けいしつ ] (n) second wife
  • 継嗣

    [ けいし ] (n) successor/heir/heiress
  • 継息子

    [ ままむすこ ] (n) stepson
  • 継母

    [ けいぼ ] (n) stepmother
  • 継泳

    [ けいえい ] (n) swimming relay
  • 継投

    [ けいとう ] (n) relieving the (starting) pitcher
  • 継承

    [ けいしょう ] (n,vs) inheritance/succession/accession/(P)
  • 継承者

    [ けいしょうしゃ ] successor
  • 継粉

    [ ままこ ] (n) unmixed-in lump of flour
  • 継続

    [ けいぞく ] (n,vs) continuation/(P)
  • 継続的

    [ けいぞくてき ] (adj-na) continuous
  • 継父

    [ けいふ ] (n) stepfather
  • 継目

    [ つぎめ ] (n) joint/seam
  • 継親

    [ ままおや ] (n) stepparent
  • 継走

    [ けいそう ] (n) relay race
  • 継起

    [ けいき ] (n,vs) occurring in succession
  • 継電器

    [ けいでんき ] (n) (electric) relay
  • 継電気

    [ けいでんき ] (electrical) relay
  • 継電鍵

    [ けいでんけん ] relay key
  • [ そう ] (n,pref) whole/all/general/gross/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top