- Từ điển Nhật - Anh
綴じる
Xem thêm các từ khác
-
綴じ代
[ とじしろ ] (n) binding margin -
綴じ本
[ とじほん ] (n) bound book -
綴じ糸
[ とじいと ] (n) binding or basting thread -
綴じ目
[ とじめ ] (n) seam -
綴じ込み
[ とじこみ ] (n) a file -
綴じ込む
[ とじこむ ] (io) (v5m) to (keep on) file -
綴じ蓋
[ とじぶた ] (n) mended lid -
綴れ織り
[ つづれおり ] (n) (hand-woven) tapestry -
綴れ錦
[ つづれにしき ] (n) (hand-woven) brocade -
綴り
[ つづり ] (n) (1) spelling/(2) orthography/(3) patching/binding/(P) -
綴り合わせる
[ つづりあわせる ] (v1) to bind together -
綴り字
[ つづりじ ] spelling -
綴り方
[ つづりかた ] (n) composition -
綴る
[ つづる ] (v5r) to spell/to compose -
綴字
[ ていじ ] (n) spelling -
綴込む
[ とじこむ ] (io) (v5m) to (keep on) file -
綸子
[ りんず ] (n) figured satin -
綸言
[ りんげん ] (n) imperial words -
綺想曲
[ きそうきょく ] (n) capriccio/lively musical composition -
綺羅
[ きら ] (n) fine clothes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.