- Từ điển Nhật - Anh
綻び
Xem thêm các từ khác
-
綻びる
[ ほころびる ] (v1) to come apart at the seams/to begin to open/to smile broadly/(P) -
綽名
[ あだな ] (n) nickname/(P) -
綾を成して
[ あやをなして ] in beautiful patterns -
綾子
[ りんず ] (n) figured satin -
綾布
[ あやぬの ] (n) twill damask and brocade -
綾絹
[ あやぎぬ ] (n) twilled silk fabric -
綾織
[ あやおり ] (n) twill (fabric) -
綾織り
[ あやおり ] (n) twill (fabric) -
綾織物
[ あやおりもの ] (n) figured cloth/twill fabric -
綾羅
[ りょうら ] (n) elaborated cloth/figured silk and thin silk -
綾錦
[ あやにしき ] (n) twill damask and brocade -
綿
[ わた ] (n) cotton/padding/(P) -
綿の実
[ わたのみ ] cotton seed -
綿パン
[ めんパン ] (n) (abbr) cotton pants -
綿を糸に紡ぐ
[ めんをいとにつむぐ ] (exp) to spin cotton into yarn -
綿実
[ めんじつ ] cottonseed -
綿実油
[ めんじつゆ ] (n) cottonseed oil -
綿密
[ めんみつ ] (adj-na,n) minute/detailed/careful/scrupulous/thorough/(P) -
綿布
[ めんぷ ] (n) cotton cloth/cotton material/(P) -
綿弓
[ わたゆみ ] (n) tool for willowing cotton
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.