- Từ điển Nhật - Anh
緋鯉
Xem thêm các từ khác
-
縁
[ えん ] (n) chance/fate/destiny/relation/bonds/connection/karma -
縁に繋がる
[ えんにつながる ] (exp) to be related to someone by blood -
縁の下
[ えんのした ] under the floor/out of sight/in background -
縁の下の力持ち
[ えんのしたのちからもち ] (n) unsung hero/person who does a thankless task -
縁がない
[ えんがない ] have no relation to -
縁が無い
[ えんがない ] have no relation to -
縁が遠い
[ えんがとおい ] distantly related -
縁を切る
[ えんをきる ] (exp) to get a divorce/to sever connections -
縁る
[ ふちどる ] (v5r) to (add a) border or fringe -
縁付く
[ えんづく ] (v5k) to marry -
縁付ける
[ えんづける ] (v1) to marry off/to give in marriage -
縁側
[ えんがわ ] (n) veranda/porch/balcony/open corridor/(P) -
縁台
[ えんだい ] (n) bench -
縁取り
[ ふちどり ] (n) hemming/bordering -
縁取る
[ ふちどる ] (v5r) to (add a) border or fringe -
縁家
[ えんか ] (n) related family -
縁定め
[ えんさだめ ] (n) marriage contract -
縁切り
[ えんきり ] (n) separation/divorce/severing of connections -
縁切り寺
[ えんきりでら ] (n) (historic) a temple in which women seeking release from marriage could take refuge -
縁先
[ えんさき ] (n) veranda edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.