- Từ điển Nhật - Anh
総勢
Xem thêm các từ khác
-
総勘定
[ そうかんじょう ] (n) a final settlement -
総動員
[ そうどういん ] (n) general mobilization -
総務
[ そうむ ] (n) general business (affairs)/manager/director/adjutant general (mil) -
総務局
[ そうむきょく ] General Affairs Bureau -
総務庁
[ そうむちょう ] General Affairs Agency -
総務省
[ そうむしょう ] (n) Ministry of Public Management, Home Affairs, Posts and Telecommunications -
総務課
[ そうむか ] (n) general affairs section -
総務部
[ そうむぶ ] (n) general affairs department (bureau)/executive section -
総務部長
[ そうむぶちょう ] chief of the general affairs department (bureau)/chief of the executive section -
総務長官
[ そうむちょうかん ] director-general -
総捲り
[ そうまくり ] (n) general overview -
総揚げ
[ そうあげ ] (n) hiring a number of geisha for an entertainment -
総桐
[ そうぎり ] (n) made entirely of paulownia wood -
総模様
[ そうもよう ] (n) (clothing) patterned all over -
総武線
[ そうぶせん ] Sobu Line (Chiba-Tokyo Railway) -
総毛立つ
[ そうけだつ ] (v5t) to relate a hair-raising account or experience -
総決算
[ そうけっさん ] (n) complete financial statement -
総浚い
[ そうざらい ] (n) general review -
総指揮
[ そうしき ] supreme command/direction over all -
総指揮官
[ そうしきかん ] supreme commander
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
