- Từ điển Nhật - Anh
総司令官
Xem thêm các từ khác
-
総司令部
[ そうしれいぶ ] (command) headquarters -
総収入
[ そうしゅうにゅう ] (n) total income -
総同盟罷業
[ そうどうめいひぎょう ] (n) general strike -
総合
[ そうごう ] (n,vs) synthesis/coordination/putting together/integration/composite/(P) -
総合ビタミン剤
[ そうごうビタミンざい ] (n) multivitamin -
総合デジタル通信網
[ そうごうデジタルつうしんもう ] (n) integrated services digital network (ISDN) -
総合口座
[ そうごうこうざ ] (n) savings account/deposit account -
総合収支
[ そうごうしゅうし ] overall balance of payments -
総合大学
[ そうごうだいがく ] (n) university -
総合商社
[ そうごうしょうしゃ ] a general trading company -
総合科学
[ そうごうかがく ] (n) synthetic science -
総合的
[ そうごうてき ] (adj-na) synthetic/comprehensive -
総合的品質管理
[ そうごうてきひんしつかんり ] (n) total quality control (TQC) -
総合病院
[ そうごうびょういん ] general hospital -
総合課税
[ そうごうかぜい ] tax on aggregate income -
総合芸術
[ そうごうげいじゅつ ] composite art -
総合開発
[ そうごうかいはつ ] integrated development -
総合雑誌
[ そうごうざっし ] general-interest magazine -
総売り上げ
[ そううりあげ ] total sales/total proceeds -
総売上
[ そううりあげ ] total sales/total proceeds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.