- Từ điển Nhật - Anh
総退却
Xem thêm các từ khác
-
締まった体格
[ しまったたいかく ] firm build/well-knit frame -
締まりのない
[ しまりのない ] slack/loose/lax -
締まりの無い
[ しまりのない ] slack/loose/lax -
締まり屋
[ しまりや ] (n) thrifty person/becoming steady -
締まる
[ しまる ] (v5r) to be shut/to be locked/to become sober/(P) -
締め
[ しめ ] (n) summing up/judo choking (strangling) techniques -
締めつける
[ しめつける ] (v1) to tighten/to press hard -
締めて
[ しめて ] (adv) in all/all told -
締める
[ しめる ] (v1) to tie/to fasten/(P) -
締め上げる
[ しめあげる ] (v1) to screw up/to put the screws on (a person) -
締め付け
[ しめつけ ] (n) pressure -
締め付ける
[ しめつける ] (v1) to tighten/to press hard -
締め切り
[ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance/(P) -
締め切り日
[ しめきりび ] (n) time limit/closing day/deadline -
締め切る
[ しめきる ] (v5r) to shut up/(P) -
締め出す
[ しめだす ] (v5s) to shut out/to bar/to lock out/(P) -
締め固める
[ しめかためる ] (vt) to compact -
締め殺す
[ しめころす ] (v5s) to strangle (to death) -
締め括り
[ しめくくり ] (n) conclusion/end/completion/summing up/supervision -
締め括りをつける
[ しめくくりをつける ] (v1) to bring to a finish/to complete
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.