- Từ điển Nhật - Anh
締盟
Xem thêm các từ khác
-
編
[ へん ] (n,n-suf) compilation/editing/completed poem/book/part of book -
編み上げ
[ あみあげ ] (n) high laced shoes or boots -
編み上げ靴
[ あみあげぐつ ] (n) lace-up boots -
編み出す
[ あみだす ] (v5s) to work out/to think out -
編み棒
[ あみぼう ] (n) knitting needle -
編み機
[ あみき ] (n) knitting machine -
編み戸
[ あみど ] (n) door made of interlaced reeds, bamboo etc. -
編み笠
[ あみがさ ] (n) braided hat -
編み物
[ あみもの ] (n) knitting/web/(P) -
編み目
[ あみめ ] (n) stitch -
編み針
[ あみばり ] (n) knitting needle -
編かけ
[ あみかけ ] area fill (in printing) -
編む
[ あむ ] (v5m) (1) to knit/to plait/to braid/(2) to compile (anthology, dictionary, etc.)/to edit/(P) -
編上げ
[ あみあげ ] (n) high laced shoes or boots -
編上げ靴
[ あみあげぐつ ] (n) high lace shoes -
編修
[ へんしゅう ] (n,vs) editing/compilation/editorial (e.g. committee) -
編年体
[ へんねんたい ] (n) chronological order -
編年史
[ へんねんし ] (n) a chronicle -
編制
[ へんせい ] (n,vs) organization/forming -
編入
[ へんにゅう ] (n,vs) admission/incorporation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.