Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

緩衝

[かんしょう]

(n) buffered

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緩衝弁

    [ かんしょうべん ] cushion valve
  • 緩衝地帯

    [ かんしょうちたい ] buffer zone/(P)
  • 緩衝国

    [ かんしょうこく ] (n) buffer state
  • 緩衝器

    [ かんしょうき ] (n) shock absorber/buffer
  • 緩衝液

    [ かんしょうえき ] (n) buffer solution
  • 緩行

    [ かんこう ] (n) going slowly
  • 緩解

    [ かんかい ] (n) relief (remission) (of pain)
  • 緬羊

    [ めんよう ] (n) sheep
  • 緬甸

    [ びるま ] Burma
  • 緯度

    [ いど ] (n) latitude (nav.)/(P)
  • 緯度変化

    [ いどへんか ] (n) latitude variation
  • 緯度観測所

    [ いどかんそくじょ ] (n) latitude observatory
  • 緯書

    [ いしょ ] (n) book of omens appended to Confucian Chinese classics
  • 緯糸

    [ ぬきいと ] (n) woof (weaving)
  • 緯線

    [ いせん ] (n) parallel/(P)
  • 練り

    [ ねり ] (n,n-suf) kneading/gloss/tempering
  • 練り上げる

    [ ねりあげる ] (v1) to train up/to discipline
  • 練り合せる

    [ ねりあわせる ] (v1) to knead together
  • 練り合わせる

    [ ねりあわせる ] (v1) to knead together
  • 練り塀

    [ ねりべい ] (n) mud and tile wall topped with tile
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top