Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

練り固める

[ねりかためる]

(v1) to harden by kneading

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 練り歩く

    [ ねりあるく ] (v5k) to parade/to march
  • 練り歯磨き

    [ ねりはみがき ] (n) toothpaste
  • 練り糸

    [ ねりいと ] (n) glossy silk thread
  • 練り絹

    [ ねりぎぬ ] (n) glossy silk
  • 練り物

    [ ねりもの ] (n) boiled fish-paste products/parade float/procession
  • 練り直す

    [ ねりなおす ] (v5s) to knead again/to work over
  • 練り菓子

    [ ねりがし ] Japanese sweets made of bean paste
  • 練り製品

    [ ねりせいひん ] (n) boiled fish-paste products
  • 練り薬

    [ ねりぐすり ] (n) electuary
  • 練る

    [ ねる ] (v5r) to knead/to work over/to polish up/(P)
  • 練乳

    [ れんにゅう ] (n) condensed milk
  • 練功

    [ れんこう ] (MA) skills acquired through hard training/feats of practice
  • 練兵

    [ れんぺい ] (n) military drill
  • 練兵場

    [ れんぺいじょう ] (n) parade ground
  • 練成

    [ れんせい ] (n) training/drilling
  • 練磨

    [ れんま ] (n,vs) training/practice/cultivation
  • 練習

    [ れんしゅう ] (n,vs) practice/(P)
  • 練習不足

    [ れんしゅうぶそく ] (n) lack of training
  • 練習場

    [ れんしゅうじょう ] practice ground
  • 練習帳

    [ れんしゅうちょう ] exercise book/workbook
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top