- Từ điển Nhật - Anh
縄抜け
Xem thêm các từ khác
-
縄暖簾
[ なわのれん ] (n) rope curtain -
縄文
[ じょうもん ] (n) Jomon period/straw-rope pattern/(P) -
縄文式土器
[ じょうもんしきどき ] (n) straw-rope pattern pottery/Jomon ware -
縄文土器
[ じょうもんどき ] straw rope-patterned ancient Japanese pottery -
縄文時代
[ じょうもんじだい ] the Jomon period -
縄目
[ なわめ ] (n) knot -
縄跳び
[ なわとび ] (n) (1) skipping rope/jump rope/(2) skipping/rope-jumping/(P) -
縄飛び
[ なわとび ] (n) (1) skipping rope/jump rope/(2) skipping/rope-jumping -
縋り付く
[ すがりつく ] (v5k) to cling to -
縋る
[ すがる ] (v5r) to cling to/to rely on/(P) -
縛に就く
[ ばくにつく ] (v5k) to be arrested/to be put in bonds -
縛りつける
[ しばりつける ] (v1) to tie -
縛り上げる
[ しばりあげる ] (v1) to bind (tie) up -
縛り付ける
[ しばりつける ] (v1) to tie -
縛り込む
[ しばりこむ ] (v5m) to bind together -
縛り首
[ しばりくび ] (n) (death by) hanging/(P) -
縛る
[ しばる ] (v5r) to tie/to bind/(P) -
繁体字
[ はんたいじ ] traditional (unsimplified) form of Chinese characters -
繁吹き
[ しぶき ] splash/spray -
繁多
[ はんた ] (adj-na,n) extreme busyness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.