- Từ điển Nhật - Anh
縫い糸
Xem thêm các từ khác
-
縫い紋
[ ぬいもん ] (n) embroidered crest -
縫い物
[ ぬいもの ] (n) sewing/needlework/embroidery -
縫い目
[ ぬいめ ] (n) seam/stitch/suture/(P) -
縫い直す
[ ぬいなおす ] to resew/to remake -
縫い込み
[ ぬいこみ ] (n) tuck -
縫い込む
[ ぬいこむ ] (v5m) to sew in -
縫い返す
[ ぬいかえす ] (v5s) to resew -
縫い針
[ ぬいばり ] (n) sewing needle -
縫う
[ ぬう ] (v5u) to sew/(P) -
縫合
[ ほうごう ] (n,vs) seam/suture/(P) -
縫工
[ ほうこう ] (n) tailor/seamstress -
縫物
[ ぬいもの ] (n) sewing -
縫目
[ ぬいめ ] (n) seam/stitch/suture/(P) -
縫製
[ ほうせい ] (n) sewing -
縫針
[ ぬいばり ] (n) sewing needle -
縮まる
[ ちぢまる ] (v5r) to be shortened/to be contracted/to shrink/(P) -
縮み
[ ちぢみ ] (n) shrinkage/cotton crepe/(P) -
縮み上がる
[ ちぢみあがる ] (v5r) to cringe/to wince/to flinch -
縮み織り
[ ちぢみおり ] (n) cotton crepe/preshrunk cloth -
縮こまる
[ ちぢこまる ] (v5r) to curl oneself up/to squeeze oneself in/to be huddled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.