- Từ điển Nhật - Anh
罰点
Các từ tiếp theo
-
罰金
[ ばっきん ] (n) fine/penalty/(P) -
署名
[ しょめい ] (n,vs) signature/(P) -
署名式
[ しょめいしき ] signing ceremony (for a law, treaty, etc.) -
署名国
[ しょめいこく ] signatory nation -
署名捺印
[ しょめいなついん ] sign and seal -
署名運動
[ しょめいうんどう ] signature-collecting campaign -
署名鑑
[ しょめいかん ] (n) signature specimen -
署員
[ しょいん ] (n) staff member/station employee/official -
署長
[ しょちょう ] (n) chief (of police)/head (of office) -
罵る
[ ののしる ] (v5r) to speak ill of/to abuse/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemAn Office
233 lượt xemBikes
724 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.