Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

義塾

[ぎじゅく]

(n) private school

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 義士

    [ ぎし ] (n) loyal retainer
  • 義太夫

    [ ぎだゆう ] (n) gidayu (form of ballad drama)
  • 義太夫節

    [ ぎだゆうぶし ] (n) music in gidayuu ballad drama
  • 義太夫語り

    [ ぎだゆうかたり ] (n) gidayu reciter
  • 義妹

    [ ぎまい ] (n) sister in law (younger)/(P)
  • 義姉

    [ ぎし ] (n) sister-in-law (elder)/(P)
  • 義子

    [ ぎし ] (n) adopted child
  • 義弟

    [ ぎてい ] (n) younger brother-in-law/(P)
  • 義心

    [ ぎしん ] (n) chivalrous spirit
  • 義和団

    [ ぎわだん ] (in Chinese history) the Boxers
  • 義兵

    [ ぎへい ] (n) soldier or army dedicated to a righteous cause
  • 義兄

    [ ぎけい ] (n) brother-in-law/(P)
  • 義兄弟

    [ ぎきょうだい ] (n) brother-in-law/stepbrother/sworn brother
  • 義勇

    [ ぎゆう ] (n) heroism/loyalty and courage
  • 義勇兵

    [ ぎゆうへい ] (n) volunteer soldier
  • 義勇軍

    [ ぎゆうぐん ] (n) volunteer army
  • 義務

    [ ぎむ ] (n) duty/obligation/responsibility/(P)
  • 義務づける

    [ ぎむづける ] (v1) to obligate
  • 義務付け

    [ ぎむづけ ] (n) obligation
  • 義務付ける

    [ ぎむづける ] (v1) to obligate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top