Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

翌晩

[よくばん]

(n-t) the following evening

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翌翌

    [ よくよく ] (n) the one after next
  • 翌翌年

    [ よくよくねん ] (n-t) two years later
  • 翌翌日

    [ よくよくじつ ] (n-t) two days later/next day but one/(P)
  • 翌週

    [ よくしゅう ] (n-t) the following week/the next week/(P)
  • 習い

    [ ならい ] (n) as is habit/the way life normally is
  • 習い事

    [ ならいごと ] (n) accomplishment/lesson/practice
  • 習う

    [ ならう ] (v5u) to learn/(P)
  • 習わし

    [ ならわし ] (adj-no,n) customary practice/habit/traditional event
  • 習作

    [ しゅうさく ] (n) study (e.g. music)
  • 習俗

    [ しゅうぞく ] (n) manners and customs/folkways/usage
  • 習合

    [ しゅうごう ] (n) syncretism
  • 習字

    [ しゅうじ ] (n) penmanship/(P)
  • 習得

    [ しゅうとく ] (n,vs) learning/acquisition/(P)
  • 習慣

    [ しゅうかん ] (n) custom/habit/manners/(P)
  • 習慣性薬物

    [ しゅうかんせいやくぶつ ] (n) addictive drug
  • 習性

    [ しゅうせい ] (n) trait
  • 習練

    [ しゅうれん ] (n,vs) practice/training/discipline
  • 習熟

    [ しゅうじゅく ] (n,vs) skilled/expert/mastery
  • 習癖

    [ しゅうへき ] (n) (bad) habit
  • 翔ける

    [ かける ] (io) (v1) to soar/to fly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top