- Từ điển Nhật - Anh
老幼
Xem thêm các từ khác
-
老廃
[ ろうはい ] (n) superannuation -
老廃物
[ ろうはいぶつ ] (n) waste products -
老弱
[ ろうじゃく ] (n,adj-na) (1) young and old/all ages/(2) infirmities of old age -
老後
[ ろうご ] (n) old age/(P) -
老化
[ ろうか ] (n,vs) ageing/senile deterioration/(P) -
老化現象
[ ろうかげんしょう ] the aging process -
老功
[ ろうこう ] (n,adj-na) experienced/seasoned/veteran -
老僧
[ ろうそう ] (n) elderly priest -
老僕
[ ろうぼく ] (n) elderly servant -
老優
[ ろうゆう ] (n) elderly or veteran actor -
老儒
[ ろうじゅ ] (n) elderly Confucian scholar -
老公
[ ろうこう ] (n) polite address for elderly nobleman -
老兵
[ ろうへい ] (n) old soldier -
老来
[ ろうらい ] (adv,n) since growing old -
老松
[ ろうしょう ] (n) old pine tree -
老杉
[ ろうさん ] (n) (arch) old cryptomeria -
老樹
[ ろうじゅ ] (n) old tree -
老死
[ ろうし ] (n) die of old age -
老母
[ ろうぼ ] (n) old mother/aged mother -
老木
[ ろうぼく ] (n) old tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.