- Từ điển Nhật - Anh
耐圧
Xem thêm các từ khác
-
耐圧力
[ たいあつりょく ] capacity to resist pressure -
耐兼ねる
[ たえかねる ] (v1) to be unable to endure/to lose patience -
耐水
[ たいすい ] (n) water-resistant/waterproof -
耐水性
[ たいすいせい ] water resistance -
耐湿
[ たいしつ ] (n) moisture-proof -
耐湿性
[ たいしつせい ] (n) resistance to damp -
耐性
[ たいせい ] (n) resistance (to antibiotics) -
耐性菌
[ たいせいきん ] (n) antibiotic-resistant bacteria -
耐火
[ たいか ] (n) fireproof/(P) -
耐火建築
[ たいかけんちく ] fireproof building -
耐火力
[ たいかりょく ] fire resistant -
耐火性
[ たいかせい ] fire resistance -
耐火煉瓦
[ たいかれんが ] firebrick -
耐熱
[ たいねつ ] (n) heat-resisting/(P) -
耐熱合金
[ たいねつごうきん ] heat-resistant alloys -
耐熱性
[ たいねつせい ] heat-resisting property -
耐熱鋼
[ たいねつこう ] heat-resistant steel -
耐蝕
[ たいしょく ] (n) corrosion-resistant -
耐風構造
[ たいふうこうぞう ] wind-resistant construction -
耐食
[ たいしょく ] (n) corrosion-resistant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.