- Từ điển Nhật - Anh
耳孔
Xem thêm các từ khác
-
耳寄り
[ みみより ] (adj-na,n) welcome news/(P) -
耳小骨
[ じしょうこつ ] (n) auditory ossicles -
耳屎
[ みみくそ ] (n) earwax -
耳底
[ じてい ] (n) ears -
耳垢
[ じこう ] (n) earwax -
耳垂れ
[ みみだれ ] (n) ear discharge -
耳元
[ みみもと ] (n) close to the ear/(P) -
耳栓
[ みみせん ] earplug -
耳殻
[ じかく ] (n) external ear/auricle -
耳漏
[ じろう ] (n) earwax/ear discharge -
耳朶
[ じだ ] (n) earlobe -
耳掻き
[ みみかき ] (n) earpick -
耳新しい
[ みみあたらしい ] (adj) novel/new/unfamiliar/hear for the first time -
耳擦り
[ みみこすり ] (n) whispering -
耳慣れる
[ みみなれる ] (v1) to be something familiar -
耳糞
[ みみくそ ] (n) earwax -
耳疾
[ じしつ ] infections or diseases of the ear -
耳環
[ みみわ ] (n) earring/helix -
耳聡い
[ みみざとい ] (adj) sharp-eared/have sharp ears/picks thinks up fast -
耳語
[ じご ] (n) whispering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.