- Từ điển Nhật - Anh
聖歌
Xem thêm các từ khác
-
聖歌隊
[ せいかたい ] (n) choir -
聖油
[ せいゆ ] (n) holy oil -
聖戦
[ せいせん ] (n) holy war/crusade -
聖断
[ せいだん ] (n) imperial decision -
聖日
[ せいじつ ] (n) holy day/the Sabbath -
聖旨
[ せいし ] (n) imperial command -
聖教
[ せいきょう ] (n) sacred teachings/Confucianism/Christianity -
聖書
[ せいしょ ] (n) Bible/scriptures/(P) -
聖火
[ せいか ] (n) (1) sacred fire (torch)/(2) Olympic flame -
聖火リレー
[ せいかリレー ] (n) Olympic torch relay -
聖火台
[ せいかだい ] (n) platform (structure) bearing the Olympic flame -
聖職
[ せいしょく ] (n) sacred profession/holy orders/vocation/ministry -
聖職者
[ せいしょくしゃ ] (n) clergyman/churchman/clergy -
聖誕祭
[ せいたんさい ] (n) Christmas -
聖賢
[ せいけん ] (n) saints and sages -
聖跡
[ せいせき ] (n) holy site -
聖路加病院
[ せいろかびょういん ] St Luke Hospital -
聖蹟
[ せいせき ] (n) holy site -
聖者
[ せいじゃ ] (n) saint -
聖餐
[ せいさん ] (n) celebrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.