Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

背後

[はいご]

(n) back/rear

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背後関係

    [ はいごかんけい ] background (of an episode)
  • 背圧

    [ はいあつ ] (n) back pressure
  • 背嚢

    [ はいのう ] (n) knapsack
  • 背割り

    [ せわり ] (n) slicing a fish down its back/a slit in the back of a garment
  • 背比べ

    [ せくらべ ] (n) comparing heights/comparison of statures
  • 背泳

    [ はいえい ] (n) backstroke
  • 背泳ぎ

    [ せおよぎ ] (n) backstroke (swim.)
  • 背抜き

    [ せぬき ] (n) unlined in the back
  • 背戸

    [ せど ] (n) back door or entrance
  • 背戻

    [ はいれい ] (n,vs) disobeying/infringing/running counter to
  • 背文字

    [ せもじ ] (n) lettering on the spine of a book
  • 背日性

    [ はいじつせい ] (n) negative heliotropism
  • 背教

    [ はいきょう ] (n) apostasy
  • 背教者

    [ はいきょうしゃ ] apostate/renegade
  • 背景

    [ はいけい ] (n) background/scenery/setting/circumstance/(P)
  • 背理

    [ はいり ] (n) absurdity/irrationality
  • 背筋

    [ せすじ ] (n) (1) the muscles along the spine/dorsal muscles/(2) spinal column/(3) seam in the back/back seam
  • 背縫い

    [ せぬい ] (n) back seam
  • 背美鯨

    [ せみくじら ] (n) a right whale
  • 背負い投げ

    [ しょいなげ ] (n) back or shoulder throw/betrayal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top