- Từ điển Nhật - Anh
胡麻擂
Xem thêm các từ khác
-
胡麻磨り
[ ごますり ] (n) sycophant/apple-polisher/brown-noser -
胤
[ たね ] (n) issue/offspring/paternal blood -
胤裔
[ いねい ] (arch) successor/descendant -
胤違い
[ たねちがい ] (n) half-brother/half-sister -
胯間
[ こかん ] (n) nether region/between the legs -
胴
[ どう ] (n) trunk/body/frame/(P) -
胴が長い
[ どうがながい ] having a long body -
胴を着ける
[ どうをつける ] (exp) to put on body armor -
胴中
[ どうなか ] (n) trunk/torso -
胴上げ
[ どうあげ ] (n,vs) lifting a person high/carry someone on shoulders/(P) -
胴乱
[ どうらん ] (n) case for botanical specimens -
胴体
[ どうたい ] (n) body/trunk/torso/(P) -
胴巻き
[ どうまき ] (n) bellyband/money belt -
胴忘れ
[ どわすれ ] (n,vs) lapse of memory/forget for a moment/(P) -
胴切り
[ どうぎり ] (n) cutting horizontally into the torso (with a sword) -
胴元
[ どうもと ] (n) bookmaker (in gambling)/manager -
胴回り
[ どうまわり ] (n) waist/girth/measurement around waist/(P) -
胴揚げ
[ どうあげ ] (n) toss someone into the air or hoist shoulder-high in celebration -
胴欲
[ どうよく ] (adj-na,n) avarice/heartlessness/greed -
胴慾
[ どうよく ] (adj-na,n) avarice/heartlessness/greed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.