- Từ điển Nhật - Anh
能動免疫
Xem thêm các từ khác
-
能動態
[ のうどうたい ] (n) active voice -
能動的
[ のうどうてき ] (adj-na) active/(P) -
能楽
[ のうがく ] (n) Noh play -
能楽堂
[ のうがくどう ] (n) Noh theatre/(P) -
能掛かり
[ のうがかり ] (n) resembling a noh performance -
能文
[ のうぶん ] (n) skilled in writing -
能文家
[ のうぶんか ] skilled writer -
能書
[ のうしょ ] (n) excellent calligraphy/calligraphy -
能筆
[ のうひつ ] (n) skillful penmanship/skilled calligrapher/(P) -
能率
[ のうりつ ] (n) efficiency/(P) -
能率給
[ のうりつきゅう ] (n) efficiency wages/performance-based remuneration -
能率給方式
[ のうりつきゅうほうしき ] (n) merit system -
能率的
[ のうりつてき ] (adj-na) efficient -
能率賃金
[ のうりつちんぎん ] efficiency wages -
能狂言
[ のうきょうげん ] (n) noh farce/noh interlude -
能登半島
[ のとはんとう ] peninsula in Ishikawa Prefecture -
能装束
[ のうしょうぞく ] (n) Noh costume -
能辯
[ のうべん ] (adj-na,n) eloquence/oratory -
能舞台
[ のうぶたい ] (n) noh stage -
能面
[ のうめん ] (n) Noh mask/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.