Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脱肛

[だっこう]

(n,vs) anal prolapse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱脂

    [ だっし ] (n,vs) removal of fat
  • 脱脂乳

    [ だっしにゅう ] (n) (abbr) skim milk/nonfat milk
  • 脱脂粉乳

    [ だっしふんにゅう ] (n) powdered skim (nonfat) milk
  • 脱脂綿

    [ だっしめん ] (n) absorbent cotton
  • 脱臭

    [ だっしゅう ] (n) deodorization
  • 脱臭剤

    [ だっしゅうざい ] (n) deodorant
  • 脱臼

    [ だっきゅう ] (n) dislocation
  • 脱腸

    [ だっちょう ] (adj-na,n) hernia/herniation
  • 脱色

    [ だっしょく ] (n) decolouration/bleaching
  • 脱色剤

    [ だっしょくざい ] (n) decolorant
  • 脱退

    [ だったい ] (n,vs) secession/retirement/withdrawal (e.g. from a lawsuit)/(P)
  • [ のう ] (n) brain/memory/(P)
  • 脳の損傷

    [ のうのそんしょう ] brain damage
  • 脳下垂体

    [ のうかすいたい ] (n) pituitary gland/(P)
  • 脳卒中

    [ のうそっちゅう ] (n) stroke/cerebral haemorrhage/(P)
  • 脳天

    [ のうてん ] (n) crown of head
  • 脳外科

    [ のうげか ] (n) brain surgery
  • 脳室

    [ のうしつ ] (n) cerebral ventricle
  • 脳幹

    [ のうかん ] (n) brain stem
  • 脳味噌

    [ のうみそ ] (n) brains
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top