- Từ điển Nhật - Anh
腕の冴え
Xem thêm các từ khác
-
腕が上がる
[ うでがあがる ] (exp) to gain in skill -
腕が良い
[ うでがいい ] be able/be skilled -
腕が鈍る
[ うでがにぶる ] (exp) to become less capable -
腕ずく
[ うでずく ] (adj-no) force/strong-arm -
腕力
[ わんりょく ] (n) physical strength/brute strength/arm strength/(P) -
腕利き
[ うできき ] (adj-na,n) person of ability -
腕前
[ うでまえ ] (n) ability/skill/facility/(P) -
腕比べ
[ うでくらべ ] (n) contest (of strength or skill) -
腕渡り
[ うでわたり ] brachiation/swinging from branch to branch -
腕木
[ うでぎ ] (n) crossarm/bracket -
腕時計
[ うでどけい ] (n) wristwatch/(P) -
腕章
[ わんしょう ] (n) arm band -
腕立
[ うでたて ] (n,vs) push-up -
腕立て伏せ
[ うでたてふせ ] (n) push-ups -
腕立伏せ
[ うでたてふせ ] (n,vs) push-up -
腕相撲
[ うでずもう ] (n) arm wrestling -
腕白
[ わんぱく ] (adj-na,n) naughtiness/(P) -
腕輪
[ うでわ ] (n) bracelet/bangle/(P) -
腕飾り
[ うでかざり ] armlet/bracelet -
腕首
[ うでくび ] (n) wrist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.