Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

腹背

[ふくはい]

(n) back and front/opposition in the heart

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹膜

    [ ふくまく ] (n) peritoneum/(P)
  • 腹膜炎

    [ ふくまくえん ] (n) peritonitis/(P)
  • 腹腔

    [ ふくくう ] (n) abdominal cavity
  • 腹違い

    [ はらちがい ] (n) (brother and sister) born of a different mother
  • 腹黒い

    [ はらぐろい ] (adj) mean/malicious/scheming
  • 腹部

    [ ふくぶ ] (n) abdomen
  • [ せん ] (n,n-suf) gland
  • 腺ペスト

    [ せんペスト ] (n) bubonic plague
  • 腺様

    [ せんよう ] adenoid
  • 腺病質

    [ せんびょうしつ ] (n) scrofulosis/being in delicate health/lymphatic temperament
  • 腺熱

    [ せんねつ ] (n) mononucleosis/glandular fever
  • [ もも ] (n) thigh/femur
  • [ ちつ ] (n) vagina
  • 腎不全

    [ じんふぜん ] (n) renal failure
  • 腎石

    [ じんせき ] kidney stone
  • 腎炎

    [ じんえん ] (n) kidney inflammation/nephritis
  • 腎盂

    [ じんう ] (n) renal pelvis
  • 腎臓

    [ じんぞう ] (n) kidney
  • 腎臓結石

    [ じんぞうけっせき ] kidney stone
  • 腎臓病

    [ じんぞうびょう ] (n) kidney trouble or disease
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top