- Từ điển Nhật - Anh
臨界
Xem thêm các từ khác
-
臨界事故
[ りんかいじこ ] criticality (accident) in the nuclear industry -
臨界前核実験
[ りんかいぜんかくじっけん ] (n) subcritical nuclear experiment -
臨界点
[ りんかいてん ] critical point (temperature) -
自ずと
[ おのずと ] (adv) naturally -
自ずから
[ おのずから ] (adv) naturally/as a matter of course/(P) -
自ずから明か
[ おのずからあきらか ] (adj-na) self-evident -
自主
[ じしゅ ] (n) independence/autonomy/(P) -
自主権
[ じしゅけん ] (n) autonomy -
自主流通米
[ じしゅりゅうつうまい ] (n) rice not subject to government controls -
自主指針
[ じしゅししん ] independent guideline -
自主性
[ じしゅせい ] independence -
自主的
[ じしゅてき ] (adj-na) independent/autonomous/(P) -
自主規制
[ じしゅきせい ] voluntary restraints -
自主退職
[ じしゅたいしょく ] (n) voluntary retirement -
自乗
[ じじょう ] (n,vs) squaring/multiplying (a number) by itself/second power -
自乗根
[ じじょうこん ] (n) square root -
自任
[ じにん ] (n,vs) self-appointment/pretension -
自今
[ じこん ] (adv,n) from now on/hereafter -
自他
[ じた ] (n) oneself and others/transitive and intransitive/(P) -
自他共に許す
[ じたともにゆるす ] (exp) to be generally accepted/to be acknowledged by oneself and others
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.