Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

自信満満

[じしんまんまん]

full of confidence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自信過剰

    [ じしんかじょう ] overconfindent/presumptuous
  • 自修

    [ じしゅう ] (n) self study/teaching oneself
  • 自叙

    [ じじょ ] (n) autobiography
  • 自叙伝

    [ じじょでん ] (n) autobiography/(P)
  • 自堕落

    [ じだらく ] (adj-na,n) depravity
  • 自壊

    [ じかい ] (n) disintegration
  • 自壊作用

    [ じかいさよう ] (the act of) disintegration
  • 自失

    [ じしつ ] (n) stupefaction
  • 自学自習

    [ じがくじしゅう ] (n) teaching oneself
  • 自存

    [ じそん ] (n,vs) existing of or by itself/self-existence
  • 自害

    [ じがい ] (n,vs) suicide
  • 自家

    [ じか ] (n) own/personal
  • 自家中毒

    [ じかちゅうどく ] autotoxemia
  • 自家受精

    [ じかじゅせい ] self-fertilization
  • 自家受粉

    [ じかじゅふん ] self-pollination
  • 自家撞着

    [ じかどうちゃく ] (n) self-contradiction
  • 自家用

    [ じかよう ] (n) for private or home use
  • 自家用車

    [ じかようしゃ ] (n) private automobile
  • 自家発電

    [ じかはつでん ] (1) private power generation/(2) (col) masturbation
  • 自家製

    [ じかせい ] (n) home-made
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top