- Từ điển Nhật - Anh
自動翻訳機
Xem thêm các từ khác
-
自動的
[ じどうてき ] (adj-na,n) automatic -
自動発効
[ じどうはっこう ] (adj-no) self-executing (computer file) -
自動解凍
[ じどうかいとう ] (adj-no) self-extracting (computer file) -
自動詞
[ じどうし ] (n) intransitive verb (no direct obj) -
自動販売器
[ じどうはんばいき ] (n) vending machine -
自動販売機
[ じどうはんばいき ] (n) vending machine -
自動車
[ じどうしゃ ] (n) automobile/(P) -
自動車事故
[ じどうしゃじこ ] (n) motor(ing) (an auto) accident/car crash (smash) -
自動車保険
[ じどうしゃほけん ] automobile insurance -
自動車保険料
[ じどうしゃほけんりょう ] car insurance premium -
自動車学校
[ じどうしゃがっこう ] (n) driving school -
自動車化
[ じどうしゃか ] motorized -
自動車損害賠償責任保険
[ じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん ] mandatory vehicle liability insurance -
自動車泥
[ じどうしゃどろ ] car thief -
自動車税
[ じどうしゃぜい ] (n) automobile tax/vehicle tax -
自動車重量税
[ じどうしゃじゅうりょうぜい ] (n) automobile weight tax -
自動車電話
[ じどうしゃでんわ ] car telephone -
自動金銭出入機
[ じどうきんせんしゅつにゅうき ] automatic teller machine/ATM -
自動連結機
[ じどうれんけつき ] automatic coupler -
自棄
[ じき ] (n) despair/desperation/abandonment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.