- Từ điển Nhật - Anh
自嘲
Xem thêm các từ khác
-
自営
[ じえい ] (n) independent/self-employed/self-supporting/operating own business/(P) -
自営業
[ じえいぎょう ] (n) independent business/(P) -
自儘
[ じまま ] (n) selfish(ness) -
自問
[ じもん ] (n,vs) asking oneself/(P) -
自公民
[ じこうみん ] (n) (abbr) Liberal Democratic Party, Komeito and Democratic Socialist Party -
自党
[ じとう ] (n) the political party to which one belongs -
自動
[ じどう ] (adj-na,n) automatic/self-motion/(P) -
自動ロード
[ じどうロード ] auto-load -
自動データ処理
[ じどうデータしょり ] automatic data processing/ADP -
自動人形
[ じどうにんぎょう ] (n) automaton/automata -
自動実行
[ じどうじっこう ] (adj-no) self-executing (computer file) -
自動小銃
[ じどうしょうじゅう ] automatic rifle/weapon -
自動巻き
[ じどうまき ] self-winding watch -
自動化
[ じどうか ] (vs) automation -
自動制御
[ じどうせいぎょ ] automatic control -
自動列車停止装置
[ じどうれっしゃていしそうち ] automatic train stop (ATS) -
自動列車制御装置
[ じどうれっしゃせいぎょそうち ] automatic train control (ATC) -
自動抽出
[ じどうちゅうしゅつ ] (adj-no) self-extracting (computer file) -
自動方向探知機
[ じどうほうこうたんちき ] automatic direction finder (ADF) -
自動操縦装置
[ じどうそうじゅうそうち ] autopilot
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
