- Từ điển Nhật - Anh
色
Xem thêm các từ khác
-
色っぽい
[ いろっぽい ] (adj) amorous/sexy/voluptuous/erotic -
色めき立つ
[ いろめきたつ ] (v5t) to become excited -
色めく
[ いろめく ] (v5k) to colour/to be tinged/to brighten/to grow lively/to become excited/to be stirred -
色を付ける
[ いろをつける ] (exp) to shade an account/to add something extra -
色を塗る
[ いろをぬる ] (exp) to daub/to paint -
色を失う
[ いろをうしなう ] (exp) to turn pale/to lose color -
色んな
[ いろんな ] (adj-pn) various/(P) -
色々
[ いろいろ ] (adj-na,adj-no,adv,n) various/(P) -
色事
[ いろごと ] (n) love affair/sensual pleasures -
色事師
[ いろごとし ] (n) lady-killer -
色付く
[ いろづく ] (v5k) to change color -
色付け
[ いろづけ ] (n) coloring/adding color -
色仕掛け
[ いろじかけ ] (n) Venus flytrap -
色即是空
[ しきそくぜくう ] (n) Matter is void/All is vanity -
色収差
[ いろしゅうさ ] (n) chromatic aberration -
色取る
[ いろどる ] (v5r) to colour/to paint/to make up -
色合い
[ いろあい ] (n) hue/tinge/tint -
色変わり
[ いろがわり ] (n) different color -
色女
[ いろおんな ] (n) concubine -
色好み
[ いろごのみ ] (n) sensuality/lechery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.