Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

若しかして

[もしかして]

(adv,exp) (uk) perhaps/possibly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 若しかしたら

    [ もしかしたら ] (adv,exp) (uk) perhaps/maybe/by some chance/(P)
  • 若しかすると

    [ もしかすると ] (adv,exp) (uk) perhaps/maybe/by some chance/(P)
  • 若しも

    [ もしも ] (adv) if/(P)
  • 若い

    [ わかい ] (adj) young/(P)
  • 若い内

    [ わかいうち ] while young
  • 若い者

    [ わかいもの ] (n) young person
  • 若さ

    [ わかさ ] (n) youth
  • 若々しい

    [ わかわかしい ] (adj) youthful/young/(P)
  • 若人

    [ わこうど ] (n) young person/young man/(P)
  • 若作り

    [ わかづくり ] (n) made up to look young
  • 若侍

    [ わかざむらい ] (n) young samurai
  • 若向き

    [ わかむき ] (n) intended for the young
  • 若君

    [ わかぎみ ] (n) young lord or prince
  • 若大将

    [ わかだいしょう ] young leader or master
  • 若夫婦

    [ わかふうふ ] young couple
  • 若奥様

    [ わかおくさま ] (n) young wife (mistress)
  • 若宮

    [ わかみや ] (n) young prince/shrine dedicated to the son of the god of the main shrine/newly built shrine
  • 若布

    [ わかめ ] (n) seaweed variety/alaria/(P)
  • 若干

    [ じゃっかん ] (n-adv,n) some/few/number of/(P)
  • 若年

    [ じゃくねん ] (n) youth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top