- Từ điển Nhật - Anh
若者
Xem thêm các từ khác
-
若鳥丼
[ わかどりどん ] young chicken on rice -
若鶏
[ わかどり ] (n) chick/chicken -
若隠居
[ わかいんきょ ] (n) early retirement -
若造
[ わかぞう ] (n) greenhorn/youngster -
苦になる
[ くになる ] (exp) to be bothered (by something)/to suffer -
苦にする
[ くにする ] (exp) to worry -
苦しみ
[ くるしみ ] (n) pain/anguish/distress/suffering/hardship/(P) -
苦しがる
[ くるしがる ] (v5r) to suffer/to complain of a pain -
苦しい
[ くるしい ] (adj) painful/difficult/(P) -
苦しい懐
[ くるしいふところ ] tight budget -
苦しい時の神頼み
[ くるしいときのかみだのみ ] Danger past, God forgotten -
苦しい言い訳
[ くるしいいいわけ ] lame (poor) excuse -
苦しめる
[ くるしめる ] (v1) to torment/to harass/to inflict pain/(P) -
苦しむ
[ くるしむ ] (v5m) to suffer/to groan/to be worried/(P) -
苦し紛れ
[ くるしまぎれ ] (adj-na,n) in desperation -
苦い
[ にがい ] (adj) bitter/(P) -
苦い経験
[ にがいけいけん ] bitter experience -
苦い薬
[ にがいくすり ] bitter medicine -
苦さ
[ にがさ ] bitterness/bitter taste -
苦り切る
[ にがりきる ] (v5r) to look sour (disgusted)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.