- Từ điển Nhật - Anh
苦力
Xem thêm các từ khác
-
苦味
[ くみ ] (n) bitterness/bitter taste/(P) -
苦味素
[ くみそ ] bitter principle -
苦味走った
[ にがみばしった ] sternly handsome -
苦杯
[ くはい ] (n) bitter experience (ordeal) -
苦楽
[ くらく ] (n) pleasure and pain/joys and sorrows -
苦汁
[ くじゅう ] (n) bitter experience -
苦渋
[ くじゅう ] (n) bitterness/mortification/difficulty in understanding/distress/affliction -
苦情
[ くじょう ] (n) complaint/troubles/objection/(P) -
苦情処理機関
[ くじょうしょりきかん ] grievance machinery/complaints department -
苦戦
[ くせん ] (n) hard fight/close game -
苦悩
[ くのう ] (n,vs) suffering/distress/affliction/anguish/agony/trouble/(P) -
苦悶
[ くもん ] (n) anguish -
苦手
[ にがて ] (adj-na,n) poor (at)/weak (in)/dislike (of)/(P) -
苦手である
[ にがてである ] (v5r) to be weak in/to be poor at/to be bad at -
苦灰石
[ くかいせき ] (n) dolomite -
苦笑
[ くしょう ] (n,vs) bitter smile/(P) -
苦笑い
[ にがわらい ] (n,vs) bitter smile/(P) -
苦節
[ くせつ ] (n) unswerving determination -
苦痛
[ くつう ] (adj-na,n) pain/agony/(P) -
苦熱
[ くねつ ] (n) intense heat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.