- Từ điển Nhật - Anh
苦界
Xem thêm các từ khác
-
苦界に身を沈める
[ くがいにみをしずめる ] (exp) to become a prostitute (sink into a brothel) -
苦衷
[ くちゅう ] (n) distress/(P) -
苦行
[ くぎょう ] (n) penance/austerities/mortification -
苦行者
[ くぎょうしゃ ] an ascetic -
苦言
[ くげん ] (n) candid (frank) advice/exhortation -
苦肉
[ くにく ] (n) desperation measure -
苦肉の策
[ くにくのさく ] (n) last resort/desperate measure taken under pressure of necessity -
苦艾
[ にがよもぎ ] (n) wormwood -
苦苦しい
[ にがにがしい ] (adj) unpleasant/disgusting/loathsome/shameful/scandalous -
苦虫
[ にがむし ] (n) making a sour face (as if having consumed a bitter bug) -
苦闘
[ くとう ] (n,vs) agonizing -
苦難
[ くなん ] (n) trial -
英々語
[ えいえいご ] (n) English English (i.e. English as spoken in the UK) -
英々辞典
[ えいえいじてん ] (n) English-English dictionary -
英々辞書
[ えいえいじしょ ] (n) English-English dictionary -
英主
[ えいしゅ ] (n) great ruler -
英京
[ えいきょう ] London (British Capital) -
英人
[ えいじん ] (n) Briton/Englishman -
英仏海峡
[ えいふつかいきょう ] the English Channel -
英会話
[ えいかいわ ] (n) (1) English conversation/(2) school for English conversation (abbr)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.