- Từ điển Nhật - Anh
菖蒲
Xem thêm các từ khác
-
菖蒲湯
[ しょうぶゆ ] (n) bathwater with iris petals -
菓子
[ かし ] (n) pastry/(P) -
菓子パン
[ かしパン ] (n) sweetened bun -
菓子屋
[ かしや ] (n) confectionery shop/(P) -
菓子器
[ かしき ] (n) cake box -
菓子折り
[ かしおり ] box of cakes -
菓子皿
[ かしざら ] (n) cake dish -
菓子盆
[ かしぼん ] (n) cake tray (dish) -
菓子鉢
[ かしばち ] (n) bowl for confectioneries -
菅笠
[ すげがさ ] (n) sedge-woven (bamboo) hat -
萠芽
[ ほうが ] (n) germination/germ/sprout/bud/sign -
萩
[ はぎ ] (n) bush clover -
萩属
[ はぎぞく ] Lespedeza -
萩原
[ はぎわら ] reedy field -
萬
[ まん ] (num) 10,000/ten thousand (used in legal documents) -
萬釣り
[ まんづり ] (oK) (X) (fem) (vulg) masturbation -
萱鼠
[ かやねずみ ] (n) harvest mouse -
萵苣
[ ちしゃ ] (n) lettuce -
落
[ おち ] (n) joke punch line -
落ちぶれる
[ おちぶれる ] (v1) to be ruined/to fall low/to go under/to come to ruin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.