Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

落伍

[らくご]

(n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落伍者

    [ らくごしゃ ] (n) dropout/straggler/outcast
  • 落体

    [ らくたい ] (n) falling body
  • 落差

    [ らくさ ] (n) a head (of water)/a difference
  • 落度

    [ おちど ] (n) fault/error/guilt
  • 落延びる

    [ おちのびる ] (v1) to run away/to escape safely
  • 落後

    [ らくご ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks
  • 落後者

    [ らくごしゃ ] (n) straggler/dropout/failure
  • 落地

    [ らくち ] falling to the ground
  • 落城

    [ らくじょう ] (n) surrender (fall) of a castle
  • 落命

    [ らくめい ] (n) death
  • 落款

    [ らっかん ] (n) sign and seal/signature/(P)
  • 落涙

    [ らくるい ] (n,vs) shedding tears
  • 落潮

    [ らくちょう ] (n) low tide/decline
  • 落札値

    [ らくさつね ] contract price
  • 落掌

    [ らくしょう ] (n) receive
  • 落成

    [ らくせい ] (n,vs) be completed/be finished
  • 落成式

    [ らくせいしき ] (n) completion (of house, etc.) ceremony or party
  • 落日

    [ らくじつ ] (n) setting sun
  • 落手

    [ らくしゅ ] (n) receive
  • 落書き

    [ らくがき ] (n,vs) scrawl/scribble/graffiti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top