- Từ điển Nhật - Anh
落伍
Xem thêm các từ khác
-
落伍者
[ らくごしゃ ] (n) dropout/straggler/outcast -
落体
[ らくたい ] (n) falling body -
落差
[ らくさ ] (n) a head (of water)/a difference -
落度
[ おちど ] (n) fault/error/guilt -
落延びる
[ おちのびる ] (v1) to run away/to escape safely -
落後
[ らくご ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks -
落後者
[ らくごしゃ ] (n) straggler/dropout/failure -
落地
[ らくち ] falling to the ground -
落城
[ らくじょう ] (n) surrender (fall) of a castle -
落命
[ らくめい ] (n) death -
落款
[ らっかん ] (n) sign and seal/signature/(P) -
落涙
[ らくるい ] (n,vs) shedding tears -
落潮
[ らくちょう ] (n) low tide/decline -
落札値
[ らくさつね ] contract price -
落掌
[ らくしょう ] (n) receive -
落成
[ らくせい ] (n,vs) be completed/be finished -
落成式
[ らくせいしき ] (n) completion (of house, etc.) ceremony or party -
落日
[ らくじつ ] (n) setting sun -
落手
[ らくしゅ ] (n) receive -
落書き
[ らくがき ] (n,vs) scrawl/scribble/graffiti
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.