- Từ điển Nhật - Anh
虫がいい
Xem thêm các từ khác
-
虫が付く
[ むしがつく ] (exp) to become verminous/to be infested with insects/to begin to keep bad company/to have an (unfavorable) lover -
虫が知らせる
[ むしがしらせる ] (exp,v1) to forebode/to have a presentiment -
虫が良い
[ むしがいい ] asking too much/selfish -
虫けら
[ むしけら ] (n) worm/insect -
虫も殺さぬ
[ むしもころさぬ ] (exp) innocent-looking/looking as though butter would not melt in the mouth -
虫下し
[ むしくだし ] (n) deworming medicine -
虫卵
[ ちゅうらん ] (n) (1) insect egg(s)/(2) parasite egg(s) -
虫売り
[ むしうり ] (n) insect peddler -
虫媒花
[ ちゅうばいか ] (n) entomophilous flower -
虫害
[ ちゅうがい ] (n) insect damage -
虫封じ
[ むしふうじ ] (n) incantation to rid a child of worms -
虫干し
[ むしぼし ] (n) airing out -
虫垂
[ ちゅうすい ] (n) (vermiform) appendix/(P) -
虫垂炎
[ ちゅうすいえん ] (n) appendicitis -
虫喰い
[ むしくい ] (n) worm-eaten -
虫様突起炎
[ ちゅうようとっきえん ] appendicitis -
虫歯
[ むしば ] (n) cavity/tooth decay/decayed tooth/caries/(P) -
虫気
[ むしけ ] (n) nervous weakness -
虫籠
[ むしかご ] (n) insect cage -
虫眼鏡
[ むしめがね ] (n) magnifying glass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.