Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[ぶよ]

(n) gnat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蟠りなく

    [ わだかまりなく ] with no ill feeling
  • 蟠踞

    [ ばんきょ ] (n) settling in a coiled shape/holding sway/exercising authority
  • 蟯虫

    [ ぎょうちゅう ] (n) threadworm/pinworm
  • 蟶貝

    [ まてがい ] (n) razor clam
  • 蟷螂

    [ かまきり ] (n) (uk) mantis
  • 蟷螂の斧

    [ とうろうのおの ] courageous but doomed resistance
  • [ かに ] (n) crab/(P)
  • 蟹工船

    [ かにこうせん ] (n) crab-canning boat
  • 蟹座

    [ かにざ ] (n) Cancer
  • 蟹星雲

    [ かにせいうん ] (n) Crab Nebula
  • 蟹缶

    [ かにかん ] canned crab
  • 蟹玉

    [ かにたま ] (n) Chinese dish with fried egg and crab
  • 蟹股

    [ がにまた ] (adj-no,n) bowlegged/bandy-legged
  • 蟹食猿

    [ かにくいざる ] (n) crab-eating macaque
  • [ あり ] (n) ant/(P)
  • 蟻塚

    [ ありづか ] (n) anthill/(P)
  • 蟻巻

    [ ありまき ] (n) aphid/plant louse/plant lice
  • 蟻地獄

    [ ありじごく ] (n) ant lion/doodlebug
  • 蟻蜂

    [ ありばち ] (n) velvet ant
  • 蟻食

    [ ありくい ] (n) anteater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top