Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

血栓

[けっせん]

(n) thrombus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血栓症

    [ けっせんしょう ] thrombosis
  • 血止め

    [ ちどめ ] (n) styptic
  • 血気

    [ けっき ] (n) vigor/ardor/ardour/vigour
  • 血気盛り

    [ けっきざかり ] (adj-na) youthful vigor
  • 血沈

    [ けっちん ] (n) sedimentation (rate) of blood cells
  • 血液

    [ けつえき ] (n) blood/(P)
  • 血液ドーピング

    [ けつえきドーピング ] (n) blood doping
  • 血液ガス

    [ けつえきガス ] blood agent
  • 血液中の糖

    [ けつえきちゅうのとう ] blood sugar
  • 血液学

    [ けつえきがく ] (n) hematology
  • 血液循環

    [ けつえきじゅんかん ] blood circulation/(P)
  • 血液型

    [ けつえきがた ] (n) blood type/(P)
  • 血液凝固

    [ けつえきぎょうこ ] (adj-na) blood clotting/blood coagulation/coagulation/coagulant
  • 血液検査

    [ けつえきけんさ ] blood test
  • 血液製剤

    [ けつえきせいざい ] (n) blood products
  • 血液銀行

    [ けつえきぎんこう ] blood bank
  • 血涙

    [ けつるい ] (n) tears of blood/bitter tears/(P)
  • 血清

    [ けっせい ] (n) serum
  • 血清学

    [ けっせいがく ] (n) serology
  • 血清注射

    [ けっせいちゅうしゃ ] serum injection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top