- Từ điển Nhật - Anh
行き当たりばったり
Xem thêm các từ khác
-
行き当たる
[ いきあたる ] (v5r) to hit/to run into/to light on/to strike into/to come against/to deadlock -
行き先
[ いきさき ] (n) (1) destination/(2) whereabouts/address/(P) -
行き倒れ
[ いきだおれ ] (n) person collapsed and dying (dead) in the street -
行き来
[ いきき ] (n,vs) coming and going/keeping in touch/visiting each other/(P) -
行き止まり
[ いきどまり ] (n) dead end/no passage/(P) -
行き渡る
[ いきわたる ] (v5r) to diffuse/to spread through/(P) -
行き暮れる
[ ゆきくれる ] (v1) to be overtaken by darkness -
行き掛り
[ ゆきがかり ] (n) circumstances -
行き成り
[ いきなり ] (adv) (uk) abruptly/suddenly/all of a sudden/without warning -
行き戻り
[ ゆきもどり ] (n) going and returning/divorced woman -
行き方
[ いきかた ] (n) way of doing/directions -
行き摺り
[ ゆきずり ] (adj-no,n) passing/casual -
行き悩む
[ ゆきなやむ ] (v5m) to reach an impasse or deadlock -
行き着く
[ いきつく ] (v5k) to arrive at/to end up -
行き給え
[ いきたまえ ] Please go -
行き詰まり
[ いきづまり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end -
行き詰まる
[ いきづまる ] (v5r) to reach the limits/to come to the end of ones tether -
行き詰り
[ いきづまり ] (n) deadlock/stalemate/impasse/dead end -
行き過ぎ
[ いきすぎ ] (n) going to far/going to extremes/(P) -
行き過ぎの嫌いが有る
[ ゆきすぎのきらいがある ] (exp) to tend to go too far
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.