- Từ điển Nhật - Anh
行ない
Xem thêm các từ khác
-
行なう
[ おこなう ] (v5u) to perform/to do/to conduct oneself/to carry out -
行の先頭
[ ぎょうのせんとう ] beginning of line -
行の末尾
[ ぎょうのまつび ] end of line -
行ける
[ いける ] (v1) to be good at -
行い
[ おこない ] (io) (n) deed/conduct/behavior/action/asceticism -
行う
[ おこなう ] (v5u) to perform/to do/to conduct oneself/to carry out/(P) -
行かずに済む
[ いかずにすむ ] (exp) to need not go -
行ベクトル
[ ぎょうベクトル ] row vector -
行われる
[ おこなわれる ] (v1) to be done/to be practiced/to take place/to be held/to prevail -
行を改める
[ ぎょうをあらためる ] (exp) to start a new paragraph -
行中
[ ぎょうちゅう ] in the middle of a line -
行人
[ こうじん ] (n) passer-by/traveler -
行事
[ ぎょうじ ] (n) event/function/(P) -
行住坐臥
[ ぎょうじゅうざが ] (n) the four cardinal behaviors (walking, stopping (standing), sitting and lying)/daily life -
行住座臥
[ ぎょうじゅうざが ] (n) the four cardinal behaviors (walking, stopping (standing), sitting and lying)/daily life -
行使
[ こうし ] (n) use/exercise/(P) -
行体
[ ぎょうたい ] (n) semicursive characters -
行司
[ ぎょうじ ] (n) sumo referee -
行宮
[ あんぐう ] (n) temporary lodging built to accomodate an Imperial visit -
行官庁
[ ぎょうかんちょう ] Administrative Management Agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.