Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

衝動

[しょうどう]

(n) impulse/urge/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 衝動的

    [ しょうどうてき ] (adj-na) impulsive
  • 衝動行為

    [ しょうどうこうい ] shock action/(P)
  • 衝動買い

    [ しょうどうがい ] impulsive buying
  • 衝撃

    [ しょうげき ] (n) shock/crash/impact/ballistic/(P)
  • 衝撃波

    [ しょうげきは ] (n) shock wave
  • 衝撃関数

    [ しょうげきかんすう ] impulse function
  • 衝突

    [ しょうとつ ] (n,vs) collision/conflict/(P)
  • 衝立

    [ ついたて ] (n) a screen
  • 衝立て

    [ ついたて ] (n) a screen
  • 衡平

    [ こうへい ] (n) balance
  • 衡器

    [ こうき ] scale
  • [ ころも ] (n) clothes/(P)
  • 衣し

    [ かくし ] pocket
  • 衣帯

    [ いたい ] (n) clothes and obi/full court dress
  • 衣冠

    [ いかん ] (n) kimono and ancient head-dress
  • 衣桁

    [ いこう ] (n) clothes rack
  • 衣服

    [ いふく ] (n) clothes/(P)
  • 衣架

    [ いか ] (n) clothes rack
  • 衣料

    [ いりょう ] (n) clothing/(P)
  • 衣料品店

    [ いりょうひんてん ] (n) clothing store
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top